Phần Language Review 1 Tiếng Anh 9 sách Global Success là bài tổng hợp kiến thức quan trọng giúp học sinh ôn tập và củng cố kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong 3 Unit đầu tiên.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho toàn bộ các bài tập trong phần Language Review 1 giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả.
Phần phát âm kiểm tra khả năng nhận biết và phân biệt các âm tiết có cách phát âm khác nhau:
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)
1.
A. below - /bɪˈləʊ/
B. down - /daʊn/
C. town - /taʊn/
D. nowadays - /ˈnaʊ.ə.deɪz/
→ Đáp án: A. below
Giải thích: Chữ "ow" trong "below" phát âm là /əʊ/ khác với ba từ còn lại phát âm /aʊ/.
2.
A. ahead - /əˈhed
B. handicraft - /ˈhæn.dɪ.krɑːft/
C. honour - /ˈɒn.ər/
D. hospital - /ˈhɒs.pɪ.təl
→ Đáp án: C. honour
Giải thích: Chữ "h" trong "honour" là âm câm, khác với ba từ còn lại có phát âm là /h/.
3.
A. meat - /miːt/
B. read - /riːd/
C. heater - /ˈhiː.tər/
D. wear - /weər/
→ Đáp án: D. wear
Giải thích: Âm "ea" trong "wear" phát âm /eə/ khác với ba từ còn lại phát âm /iː/.
4.
A. head - /hed/
B. bread - /bred/
C. leave - /liːv/
D. instead - /ɪnˈsted/
→ Đáp án: C. leave
Giải thích: Âm "ea" trong "leave" phát âm /iː/ khác với ba từ còn lại phát âm /e/.
5.
A. carry - /ˈkær.i/
B. garbage - /ˈɡɑː.bɪdʒ/
C. paragraph - /ˈpær.ə.ɡrɑːf/
D. attraction - /əˈtræk.ʃən/
→ Đáp án: B. garbage
Giải thích: Âm "a" trong "garbage" phát âm /ɪ/, khác với các từ còn lại phát âm là /æ/
Phần từ vựng giúp học sinh ôn tập các từ và cụm từ liên quan đến cuộc sống địa phương, lối sống lành mạnh của thanh thiếu niên và các địa điểm thành phố đã học trong Units 1, 2 và 3.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. It's necessary to decide which we should __________ priority to: work or study.
A. make (tạo ra, làm)
B. give (đưa cho)
C. bring (mang đến)
D. take (nhận, lấy)
→ Đáp án: B. give
→ Dịch nghĩa: Cần phải quyết định chúng ta nên ưu tiên điều gì: công việc hay học tập.
Giải thích: "Give priority to" là collocation phổ biến để diễn tả ý nghĩa: dành sự ưu tiên một việc nào đó.
2. I don't like living in this area because it is like a __________ with all these tall buildings.
A. concrete jungle (rừng bê tông - dùng để chỉ khu vực đô thị có nhiều cao ốc, thiếu cây xanh)
B. tourist attraction (điểm du lịch hấp dẫn)
C. concrete wood (không phải cụm từ thông dụng)
D. green space (không gian xanh)
→ Đáp án: A. concrete jungle
→ Dịch nghĩa: Tôi không thích sống ở khu vực này vì nó giống như một rừng bê tông với tất cả những tòa nhà cao tầng này.
Giải thích: "Concrete jungle" phù hợp với ngữ cảnh miêu tả nơi có nhiều tòa nhà cao tầng và thiếu thiên nhiên.
3. They were happy because their children __________ their goal of attending a famous university.
A. administered (quản lý, điều hành)
B. got (có được, đạt được)
C. accomplished (hoàn thành, đạt được (mục tiêu))
D. ended (kết thúc)
→ Đáp án: C. accomplished
→ Dịch nghĩa: Họ rất vui vì con cái họ đã hoàn thành mục tiêu được học tại một trường đại học nổi tiếng.
Giải thích: "Accomplish a goal" là cụm từ thường dùng để chỉ việc đạt được/hoàn thành một mục tiêu.
4. There is a sense of __________ in our neighbourhood; we care for and help each other.
A. humour (sự hài hước)
B. community (cộng đồng)
C. responsibility (trách nhiệm)
D. duty (nhiệm vụ)
→ Đáp án: B. community
→ Dịch nghĩa: Có ý thức cộng đồng trong khu phố của chúng tôi; chúng tôi quan tâm và giúp đỡ nhau.
Giải thích: "Sense of community" phù hợp với việc mọi người quan tâm và giúp đỡ lẫn nhau.
5. My grandfather is a skilful __________; he can make unique vases.
A. maker (người làm ra (chung chung))
B. worker (công nhân)
C. employee (nhân viên)
D. artisan (nghệ nhân, thợ thủ công lành nghề)
→ Đáp án: D. artisan
→ Dịch nghĩa: Ông tôi là một nghệ nhân lành nghề; ông có thể làm những chiếc bình độc đáo.
Giải thích: "Artisan" là từ chính xác nhất để chỉ người có tay nghề cao trong nghề thủ công truyền thống.
(Điền vào mỗi chỗ trống dạng thích hợp của từ cho sẵn.)
1. Bun hen is a local __________ of this area, so you must try it. (special)
→ Đáp án: speciality/specialty
→ Dịch nghĩa: Bún hến là một đặc sản địa phương của khu vực này, vì vậy bạn phải thử nó.
Giải thích:
→ Cần một danh từ để chỉ món ăn đặc trưng của địa phương.
2. My brother is working as an __________; he repairs electrical equipment very well. (electric)
→ Đáp án: electrician
→ Dịch nghĩa: Anh trai tôi đang làm thợ điện; anh ấy sửa chữa thiết bị điện rất tốt.
Giải thích:
→ Cần một danh từ chỉ nghề nghiệp - người sửa chữa thiết bị điện.
3. She tried to __________ my attention from the interesting film on TV. (distraction)
→ Đáp án: distract
→ Dịch nghĩa: Cô ấy cố gắng làm tôi mất tập trung khỏi bộ phim thú vị trên TV.
Giải thích:
→ Sau "try to" cần một động từ nguyên mẫu. "Distract someone's attention from something" = làm ai đó mất tập trung khỏi cái gì.
4. There is a __________ site near our house, so it's quite noisy. (construct)
→ Đáp án: construction
→ Dịch nghĩa: Có một công trường xây dựng gần nhà chúng tôi, nên khá ồn ào.
Giải thích:
→ Cần một danh từ tạo thành cụm "construction site" (công trường xây dựng).
5. My neighbourhood is not the best place, but it's __________. (live)
→ Đáp án: liveable/livable
→ Dịch nghĩa: Khu phố của tôi không phải là nơi tốt nhất, nhưng nó đáng sống.
Giải thích:
→ Sau "it's" cần một tính từ để miêu tả đặc điểm của khu phố.
Phần Grammar giúp học sinh ôn tập các chủ điểm ngữ pháp quan trọng bao gồm: phrasal verbs (cụm động từ), so sánh kép (double comparatives), động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện (modal verbs in conditional sentences), và cách sử dụng các thì trong Tiếng Anh.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. My sister and I are trying to __________ sweet food and soft drinks.
A. carry out (thực hiện)
B. cut down on (cắt giảm, giảm bớt)
C. hand down (truyền lại)
D. come down with (mắc phải, bị bệnh)
→ Đáp án: B. cut down on
→ Dịch nghĩa: Chị gái tôi và tôi đang cố gắng giảm bớt đồ ăn ngọt và nước ngọt.
Giải thích: "Cut down on" phù hợp với ngữ cảnh giảm lượng đồ ăn/uống tiêu thụ.
2. When we visit a city, we usually __________ its downtown.
A. look after (chăm sóc)
B. find out (tìm hiểu, khám phá)
C. look around (đi xung quanh, tham quan)
D. pass down (truyền lại)
→ Đáp án: C. look around
→ Dịch nghĩa: Khi chúng tôi đến thăm một thành phố, chúng tôi thường đi tham quan khu trung tâm.
Giải thích: "Look around" là cách nói phổ biến khi đi tham quan, khám phá một nơi.
3. The __________ he gets, the __________ he becomes.
A. more old; more experienced
B. older; experienced
C. more older; more experienced
D. older; more experienced
→ Đáp án: D. older; more experienced
→ Dịch nghĩa: Càng lớn tuổi, anh ấy càng trở nên có kinh nghiệm hơn.
Giải thích: Đáp án D đúng cấu trúc so sánh kép với cả tính từ ngắn và dài.
4. The __________ my neighbourhood gets, the __________ I feel.
A. bigger; less secure
B. bigger; fewer secure
C. more big; less secure
D. more bigger; less secure
→ Đáp án: A. bigger; less secure
→ Dịch nghĩa: Khu phố của tôi càng lớn, tôi càng cảm thấy kém an toàn.
Giải thích: Đáp án A đúng với cấu trúc so sánh kép với tính từ ngắn và "less".
5. If you finish reading a book, you __________ put it back on the shelf. It's necessary.
A. will
B. should
C. may
D. can
→ Đáp án: B. should
→ Dịch nghĩa: Nếu bạn đọc xong một quyển sách, bạn nên đặt nó lại lên kệ. Điều đó là cần thiết.
Giải thích: "Should" phù hợp vì câu diễn tả một lời khuyên cần làm gì.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If Lan (want) __________ to focus on her homework, she should turn off the TV.
→ Đáp án: wants
→ Dịch nghĩa: Nếu Lan muốn tập trung vào bài tập về nhà, cô ấy nên tắt TV.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề "if" chia động từ ở thì hiện tại đơn, chủ ngữ "Lan" là ngôi thứ 3 số ít nên động từ thêm "s".
2. I don't know who (ask) __________ for advice about my future career.
→ Đáp án: to ask
→ Dịch nghĩa: Tôi không biết nên hỏi ai để xin lời khuyên về sự nghiệp tương lai của mình.
Giải thích: Cấu trúc: Wh-word + to V (từ để hỏi + to + động từ nguyên mẫu)
3. If he (continue) __________ making noise, he must leave immediately.
→ Đáp án: continues
→ Dịch nghĩa: Nếu anh ấy tiếp tục gây ồn, anh ấy phải rời đi ngay lập tức.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề "if" chia thì hiện tại đơn, chủ ngữ "he" ngôi thứ 3 số ít nên thêm "s" → continues.
4. They are wondering what (buy) __________ for their grandmother on her birthday.
→ Đáp án: to buy
→ Dịch nghĩa: Họ đang băn khoăn nên mua gì cho bà của họ vào ngày sinh nhật.
Giải thích: Cấu trúc: wonder + wh-word + to V → "What to buy" = mua cái gì
5. We can make the air in the city cleaner if we (not use) __________ our cars as much.
→ Đáp án: don't use / do not use
→ Dịch nghĩa: Chúng ta có thể làm không khí trong thành phố sạch hơn nếu chúng ta không sử dụng ô tô nhiều như vậy.
Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề "if" dùng thì hiện tại đơn ở dạng phủ định với chủ ngữ "we" → don't use.
Phần Language Review 1 Tiếng Anh 9 đã giúp các bạn học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong 3 Unit 1, 2, 3.
Hy vọng với đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu ở trên, các bạn học sinh sẽ nắm vững kiến thức để vận dụng hiệu quả trong các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ